Có 2 kết quả:

知覺 zhī jué ㄓ ㄐㄩㄝˊ知觉 zhī jué ㄓ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) perception
(2) consciousness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) perception
(2) consciousness

Bình luận 0